ITT – Sinh học vốn có nhiều thuật ngữ chuyên môn khó trong tiếng Anh. Việc học Sinh học bằng tiếng Anh sẽ dễ dàng hơn nhiều nếu bạn nắm vững được các thuật ngữ Sinh học bằng tiếng Anh thông dụng. Từ đó, bạn sẽ ứng dụng được kiến thức môn học vào trong khoa học và thực tiễn cuộc sống.
Không chỉ riêng môn Sinh bằng tiếng Anh mà bất kỳ môn học nào cũng vậy, để học thuộc và viết đúng thuật ngữ thì việc ghi chép thường xuyên rất cần thiết mà bạn phải làm. Với bất kỳ thuật ngữ nào trong bất cứ lĩnh vực khoa học nào thì việc học nghĩa và cách sử dụng đều vô cùng quan trọng đối với người học cần tìm tòi nghiên cứu.
Cách thức học thuật ngữ Sinh học bằng tiếng Anh cũng như từ vựng chuyên ngành các môn khác, bạn cần luyện ghi nhớ thật nhiều để sử dụng chuẩn nhất và hợp lý nhất. Nắm rõ cấu trúc, ý nghĩa và cách áp dụng của từng thuật ngữ, so sánh nghĩa tương ứng trong tiếng Việt, tổng hợp các lưu ý những thuật ngữ dễ gây nhầm lẫn… là bí quyết học thuật ngữ Sinh học bằng tiếng Anh bạn cần biết.
Vậy thì những từ vựng nào thường dùng trong chuyên ngành Sinh học? Hãy bỏ túi cho mình danh sách từ vựng này để phục vụ cho việc học tập và khám phá những điều thú vị về môn khoa học này. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Sinh học mà bạn có thể tham khảo để luyện tập và ghi nhớ mỗi ngày.
Thuật ngữ Sinh học bằng tiếng Anh | Dịch sang tiếng Việt |
Antibody
| kháng thể |
Antigen | kháng nguyên |
Artery | động mạch |
Alga | tảo |
Asexual reproduction | sinh sản vô tính |
Bacterium | vi khuẩn |
Biodiversity | đa dạng sinh học |
Cell | tế bào |
Chromosome | nhiễm sắc thể |
Chromosome mutation | đột biến nhiễm sắc thể |
Crossing over | trao đổi chéo |
Circulation system | hệ tuần hoàn |
Digestive system | hệ tiêu hóa |
Ecosystem | hệ sinh thái |
Ecologycal | thuộc sinh thái học |
Epithelium | biểu mô |
Exon | vùng mã hóa |
Endoplasmic reticulum | lưới nội thất |
Enzyme | chất men |
Embryo | phôi |
Excretion | sự bài tiết |
Extinction | tuyệt chủng |
Functional unit | đơn vị chức năng |
Gene mutation | đột biến gen |
Genetic material | vật chất duy truyền |
Immunity system | hệ miễn dịch |
Meiosis | giảm phân |
Metabolism | sự trao đổi chất |
Mitosis | nguyên phân |
Natural selection | chọn lọc tự nhiên |
Nervous system | hệ thần kinh |
Parasite | sinh vật ký sinh |
Photosynthesis | quang hợp |
Reproduction | sinh sản |
Respiration system | hệ hô hấp |
Secretion system | hệ bài tiết |
Vascular system | hệ mạch |
Intertu Education hiện đang chiêu sinh khóa Sinh học bằng tiếng Anh và Sinh học chương trình quốc tế (IB Biology, AP Biology, A-level Biology, IGCSE Biology). Mọi thắc mắc và đăng ký xin liên hệ trực tiếp, qua email hoặc hotline để được tư vấn miễn phí.