fbpx

Thuật ngữ Sinh học bằng tiếng Anh thông dụng

Thuật ngữ Sinh học bằng tiếng Anh thông dụng

ITT – Sinh học vốn có nhiều thuật ngữ chuyên môn khó trong tiếng Anh. Việc học Sinh học bằng tiếng Anh sẽ dễ dàng hơn nhiều nếu bạn nắm vững được các thuật ngữ Sinh học bằng tiếng Anh thông dụng. Từ đó, bạn sẽ ứng dụng được kiến thức môn học vào trong khoa học và thực tiễn cuộc sống.

thuật ngữ Sinh học bằng tiếng Anh program

Không chỉ riêng môn Sinh bằng tiếng Anh mà bất kỳ môn học nào cũng vậy, để học thuộc và viết đúng thuật ngữ thì việc ghi chép thường xuyên rất cần thiết mà bạn phải làm. Với bất kỳ thuật ngữ nào trong bất cứ lĩnh vực khoa học nào thì việc học nghĩa và cách sử dụng đều vô cùng quan trọng đối với người học cần tìm tòi nghiên cứu.

Cách thức học thuật ngữ Sinh học bằng tiếng Anh cũng như từ vựng chuyên ngành các môn khác, bạn cần luyện ghi nhớ thật nhiều để sử dụng chuẩn nhất và hợp lý nhất. Nắm rõ cấu trúc, ý nghĩa và cách áp dụng của từng thuật ngữ, so sánh nghĩa tương ứng trong tiếng Việt, tổng hợp các lưu ý những thuật ngữ dễ gây nhầm lẫn… là bí quyết học thuật ngữ Sinh học bằng tiếng Anh bạn cần biết.

Vậy thì những từ vựng nào thường dùng trong chuyên ngành Sinh học? Hãy bỏ túi cho mình danh sách từ vựng này để phục vụ cho việc học tập và khám phá những điều thú vị về môn khoa học này. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Sinh học mà bạn có thể tham khảo để luyện tập và ghi nhớ mỗi ngày.

Thuật ngữ Sinh học bằng tiếng AnhDịch sang tiếng Việt
Antibody

 

kháng thể
Antigenkháng nguyên
Arteryđộng mạch
Algatảo
Asexual reproductionsinh sản vô tính
Bacteriumvi khuẩn
Biodiversityđa dạng sinh học
Celltế bào
Chromosomenhiễm sắc thể
Chromosome mutationđột biến nhiễm sắc thể
Crossing overtrao đổi chéo
Circulation systemhệ tuần hoàn
Digestive systemhệ tiêu hóa
Ecosystemhệ sinh thái
Ecologycalthuộc sinh thái học
Epitheliumbiểu mô
Exonvùng mã hóa
Endoplasmic reticulumlưới nội thất
Enzymechất men
Embryophôi
Excretionsự bài tiết
Extinctiontuyệt chủng
Functional unitđơn vị chức năng
Gene mutationđột biến gen
Genetic materialvật chất duy truyền
Immunity systemhệ miễn dịch
Meiosisgiảm phân
Metabolismsự trao đổi chất
Mitosisnguyên phân
Natural selectionchọn lọc tự nhiên
Nervous systemhệ thần kinh
Parasitesinh vật ký sinh
Photosynthesisquang hợp
Reproductionsinh sản
Respiration systemhệ hô hấp
Secretion systemhệ bài tiết
Vascular systemhệ mạch

thuật ngữ Sinh học bằng tiếng Anh terms

Intertu Education hiện đang chiêu sinh khóa Sinh học bằng tiếng AnhSinh học chương trình quốc tế (IB Biology, AP Biology, A-level Biology, IGCSE Biology). Mọi thắc mắc và đăng ký xin liên hệ trực tiếp, qua email hoặc hotline để được tư vấn miễn phí.

.
.
.