fbpx

Thuật ngữ Vật lý bằng tiếng Anh thông dụng

Thuật ngữ Vật lý bằng tiếng Anh thông dụng

ITT – Trong hơn hai năm gần đây, Vật lý bằng tiếng Anh không chỉ được giảng dạy ở các trường quốc tế mà đã được triển khai diện rộng. Để học tốt môn này, người học phải trang bị cho mình thuật ngữ Vật lý bằng tiếng Anh thông dụng.

thuật ngữ Vật lý bằng tiếng Anh terms

Vật lý nghiên cứu về cấu tạo, tính chất và phương thức vận động của vật chất, nhằm giải đáp những câu hỏi liên quan đến sự tồn tại và phát triển con người, hay hiểu nghĩa rộng hơn là khám phá vũ trụ, giúp con người nhìn thế giới rõ ràng, minh bạch.

Vật lý khó tiếp thu vì định luật khó nhớ, công thức khô khan, lại còn thuật ngữ Vật lý bằng tiếng Anh khó hiểu. Để giải khối lượng lớn bài tập, học sinh phải đáp ứng được yêu cầu về tốc độ làm bài, nhưng để giải bài nhanh, học sinh phải hiểu và sử dụng thành thạo thuật ngữ Vật lý bằng tiếng Anh. Dưới đây là danh sách thuật ngữ phổ biến sẽ giúp ích cho việc học của các bạn.

A
1Accelerationgia tốc
2Air Pressureáp suất không khí
3Ammeterampe kế
4Anticlockwisengược chiều kim đồng hồ
5At restđứng yên
6Average speedtốc độ trung bình
B
7Balancethăng bằng, đối trọng
C
8Celsius temperaturenhiệt độ Celsius
9Centre of gravitytrọng tâm
10Clockwisetheo chiều kim đồng hồ
11Compressionnén, lực nén
12Conservation of energybảo toàn năng lượng
13Converging lensthấu kính hội tụ
14Convex lensthấu kính lồi
15Cross-sectional areadiện tích mặt cắt
D
16D.C. (direct current)dòng một chiều
17D.C. circuitmạch một chiều
18Distance – Time graphđồ thị quãng đường – thời gian
19Divergent lensthấu kính phân kỳ
E
20Electromagnetic spectrumphổ điện từ
21Electromagnetic wavessóng điện từ
22Electron Diffusionkhuếch tán điện tử
F
23Filamentdây tóc bong đèn
24Final speedtốc độ cuối
25Focal lengthtiêu cự
26Frequencytần số
27Frictionlực ma sát
G
28Gamma raytia gamma
29Gravitational potential energythế năng hấp dẫn
H
30Heatnhiệt
31Horizontal line (time axis)trục ngang
32Humidityđộ ẩm
I
33Ice pointđiểm đóng băng
34Incidence (ray)(tia) tới
35Inertiaquán tính
36Infra – redtia hồng ngoại
37Infra – Red wavessóng hồng ngoại
38Initial speedtốc độ đầu
39Instantaneous speedtốc độ tức thời
40Inverted imageảnh ngược
K
41Kelvin temperaturenhiệt độ Kelvin
42Kinematicsđộng học
43Kinetic energyđộng năng
L
44Lengthđộ dài
45Lensesthấu kính
46Liquidchất lỏng
47Long wavelengthbước sóng dài
48Longitudinal wavesóng dọc
M
49Magnetnam châm
50Masskhối lượng
51Measuring tapethước dây, băng đo
52Metallic conductorvật dẫn kim loại
53Microwavesóng cực ngắn, vi sóng
54Moleculephân tử
55Moment of a force (or torque)momen lực
56Motionchuyển động
N
57Negative chargeđiện tích âm (electron)
58Nuclearhạt nhân
O
59Ohm’s lawđịnh luật Ôm
60Oscillationdao động
P
61Parallelsong song
62Periodchu kỳ
63Positive chargeđiện tích dương
64Potential differencehiệu điện thế
65Powercông suất
66Principal axistrục chính
67Principal focustiêu điểm chính
R
68Radioactive substancechất phóng xạ
69Real imageảnh thực
70Reflectionsự phản xạ
71Refractionsự khúc xạ
72Resistanceđiện trở

Intertu Education hiện đang chiêu sinh khóa học Vật lý bằng tiếng AnhVật lý chương trình quốc tế (IB Physics, AP Physics, A-level Physics, IGCSE Physics). Mọi thắc mắc và đăng ký xin liên hệ trực tiếp, qua email hoặc hotline để được tư vấn miễn phí.

.
.
.