fbpx

Thuật ngữ Toán bằng tiếng Anh thông dụng

Thuật ngữ Toán bằng tiếng Anh thông dụng

ITT – Có một sự thật mà bạn phải thừa nhận rằng, dù bạn học tại các trường quốc tế, học chương trình tích hợp tại Việt Nam hay thậm chí bạn là người rất giỏi về ngoại ngữ đi chăng nữa thì Toán bằng tiếng Anh là môn học gần như đi vào “kinh điển” khi mà ai nhắc đến nó đều cũng phải ngao ngán. Phần khó nhằn nhất của môn này không gì hơn là thuật ngữ Toán bằng tiếng Anh.

thuật ngữ Toán bằng tiếng Anh - Math

 

Toán bằng tiếng Anh đòi hỏi học sinh phải nỗ lực và bỏ ra rất nhiều thời gian để đầu tư cho môn học này nếu không muốn mình bị mất căn bản hay thụt lùi so với các bạn. Các thuật ngữ Toán bằng tiếng Anh là công cụ bổ trợ tốt nhất để các bạn có thể học và giải bài tập. Nếu không nắm vững những kiến thức cơ bản này, thì chắc chắn các bạn không thể nào vượt qua môn này ngay từ vòng đọc đề bài. Sau đây là một số những thuật ngữ Toán bằng tiếng Anh mà bạn sẽ thường gặp nhất:

Thuật ngữ tiếng Anh Dịch sang tiếng Việt
Index form Dạng số mũ
Evaluate Ước tính
Simplify Đơn giản
Express Biểu diễn, biểu thị
Solve Giải
Positive Dương
Negative Âm
Equation Phương trình
Equality Đẳng thức
Quadratic equation Phương trình bậc hai
Root Nghiệm của phương trình
Linear equation Phương trình bậc nhất
Formulae Công thức
Algebraic expression Biểu thức đại số
Fraction Phân số
Vulgar Fraction Phân số thường
Decimal Fraction Phân số thập phân
Single Fraction Phân số đơn
Simplified Fraction Phân số tối giản
Lowest term Phân số tối giản
Significant figures Chữ số có nghĩa
Decimal place Vị trí thập phân, chữ số thập phân
Subject Chủ thể, đối tượng
Square Bình phương
Square root Căn bậc hai
Cube Lũy thừa bậc ba
Cube root Căn bậc ba
Perimeter Chu vi
Area Diện tích
Volume Thể tích
Quadrilateral Tứ giác
Parallelogram Hình bình hành
Rhombus Hình thoi
Intersection Giao điểm
Origin Gốc tọa độ
Diagram Biểu đồ, đồ thị
Parallel Song song
Symmetry Đối xứng
Trapezium Hình thang
Vertex Đỉnh
Vertices Các đỉnh
Triangle Tam giác
Isosceles triangle Tam giác cân
Acute Triangle Tam giác nhọn
Circumscribed triangle Tam giác ngoại tiếp
Equiangular triangle Tam giác đều
Inscribed triangle Tam giác nội tiếp
Obtuse triangle Tam giác tù
Right-angled triangle Tam giác vuông
Scalene triangle Tam giác thường
Midpoint Trung điểm
Distance Khoảng cách
Trigonometry Lượng giác học
The sine rule Quy tắc sin
The cosine rule Quy tắc cos
Cross-section Mặt ngang cắt
Pyramid Hình chóp
Cuboid Hình hộp phẳng
Truncated pyramid Hình chóp cụt
Slant edge Cạnh bên
Diagonal Đường chéo
Inequality Bất phương trình

Intertu Education hiện đang chiêu sinh khóa học Toán bằng tiếng AnhToán chương trình quốc tế (IB Math, AP Math, A-level Math, IGCSE Math). Mọi thắc mắc và đăng ký xin liên hệ trực tiếp, qua email hoặc hotline để được tư vấn miễn phí.

Tìm trung tâm
Gọi trực tiếp
Chat ngay
Chat trên Zalo