ITT – Văn học bằng tiếng Anh yêu cầu học sinh sự tinh tế và linh hoạt khi sử dụng từ vựng tiếng Anh. Để giải tỏa các mối lo âu về tính chồng chéo của từ vựng trong môn học, bạn cần bổ sung thuật ngữ Văn học bằng tiếng Anh thông dụng.
Bài viết liên quan:
Literature, theo cách nói chung nhất, là bất kỳ tác phẩm nào bằng văn bản. Hiểu theo nghĩa hẹp hơn, thì văn học là dạng văn bản nghệ thuật, hoặc bất kỳ bài viết nào được coi là có giá trị nghệ thuật hoặc trí tuệ, thường là do cách thức triển khai ngôn ngữ theo những cách khác với cách sử dụng bình thường.
Xem thêm: Luyện thi chương trình AP
Từ đó có thể thấy, khối lượng kiến thức về Literature vô cùng đồ sộ bởi lẽ nó bao trùm tất cả các lĩnh vực trong đời sống xã hội, tất yếu tạo nên sự đa dạng, phong phú và riêng biệt của mình. Có lẽ, chính vì vậy mà Literature là nỗi sợ hãi của nhiều học sinh, tuy nhiên khi bạn đã nắm vững thuật ngữ Văn học bằng tiếng Anh thông dụng thì chắc hẳn bạn đã đạt được thành công đầu tiên trên chặng đường chinh phục văn học bằng tiếng Anh.
Xem thêm: Luyện thi chương trình A-level
Sau đây là một số thuật ngữ Văn học bằng tiếng Anh thông dụng thường gặp:
Từ vựng Văn học bằng tiếng Anh | Nghĩa từ vựng Văn học bằng tiếng Anh |
Abode | Nơi ở |
Access | Một sự bùng nổ của một cảm xúc |
Adieu | Tạm biệt |
Afar | Xa |
Apace | Mau |
Argosy | Một tàu buôn lớn |
Arrant | Thốt ra |
Asunder | Thành miếng |
Atrabilious | U sầu hoặc xấu tính |
Aurora | Bình minh |
Bard | Thi nhân |
Beget | Gây ra |
Behold | Nhìn |
Beseech | Yêu cầu khẩn cấp và nhiệt tình |
Bestrew | Tiêu tan |
Betake oneself | Đi đến |
Betide | Xảy ra |
Betoken | Đánh thức |
Blade | Lưỡi |
Blithe | Vui tươi |
Bosky | Bao phủ bởi cây hoặc bụi cây |
Brand | Nhãn hiệu |
Brume | Sương mù |
Celerity | Sự nhanh nhẹn |
Circumvallate | Bao quanh với một bức tường hoặc tường |
Clarion | Oang oang |
Cleave to | Tách ra |
Cockcrow | Con gà trống |
Coruscate | Đèn flash hoặc lấp lánh |
Crapulent | Liên quan đến việc uống rượu |
Crescent | Hình bán nguyệt |
Darkling | Sẫm màu |
Dell | Một thung lũng nhỏ |
Dingle | Một thung lũng rừng sâu |
Divers | Thợ lặn |
Dives | Một người giàu có |
Dolour | Màu hồng |
Dome | Mái vòm |
Dulcify | Ngọt ngào |
Effulgent | Tỏa sáng rạng rỡ |
Eld | Tuổi già |
Eminence | Một mảnh đất tăng |
Empyrean | Bầu trời |
Ere | Trước |
Erne | Con đại bàng biển |
Espy | Làm phiền |
Ether | Bầu trời trong vắt |
Evanescent | Yếu đuối |
Farewell | Từ biệt |
Fervid | Hăng hái |
Fidus Achates | Người bạn trung thành |
Finny | Liên quan đến cá |
Firmament | Bầu trời |
Flaxen | Màu vàng nhạt |
Xem thêm: Mẹo học Hóa học bằng tiếng Anh
Intertu Education hiện đang chiêu sinh các khóa học Ngữ văn bằng tiếng Anh và Ngữ văn chương trình quốc tế (IB English Language and Literature, AP English Language and Literature, A-level English Language and Literature, IGCSE English Language and Literature). Mọi thắc mắc và đăng ký xin liên hệ trực tiếp, qua email hoặc hotline để được tư vấn miễn phí.